Nhận diện sớm các bệnh lây qua đường tình dục ở nữ giới
Không ít chị em chủ quan hoặc thiếu hiểu biết về bệnh lây qua đường tình dục ở nữ, dẫn đến việc phát hiện muộn và điều trị sai cách. Thực tế, nhiều bệnh có thể âm thầm phát triển trong cơ thể, gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản. Việc trang bị kiến thức về dấu hiệu, đường lây và cách bảo vệ bản thân là điều vô cùng cần thiết.
Tổng quan các bệnh lây qua đường tình dục ở nữ thường gặp
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) đang dần trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe của nữ giới
Dưới đây là một số bệnh lây qua đường tình dục ở nữ thường gặp hiện nay:
1. Bệnh lậu
Bệnh lậu là một trong những bệnh xã hội thường gặp hiện nay, lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn qua âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Bệnh lậu có thể lây từ mẹ sang con, lây qua đường máu và vết thương hở. Ngoài ra, việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân với người bệnh như: khăn tắm, đồ lót, dụng cụ tình dục,…cũng là một con đường nguy hiểm làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh lý này.
Mặc dù bệnh lậu có thể xảy ra ở cả nam và nữ, những triệu chứng ở nữ thường khó nhận biết hơn. Phụ nữ mắc bệnh thường gặp phải các biểu hiện như tiết dịch âm đạo bất thường, chảy dịch lỏng, có màu vàng hoặc xanh kèm mùi hôi khó chịu; chảy máu âm đạo bất thường; đau rát vùng kín khi quan hệ tình dục hoặc khi tiểu tiện, kèm theo sốt nhẹ.
Đặc biệt có nhiều phụ nữ nhiễm bệnh lậu thường không có triệu chứng hoặc triệu chứng rất nhẹ ở giai đoạn đầu nên dễ bị nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng khác (như nhiễm trùng tiểu hoặc viêm âm đạo). Điều này làm tăng nguy cơ lây truyền bệnh và gây ra các biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
2. Sùi mào gà
Sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) phổ biến do virus Human Papillomavirus (HPV) gây ra. Ở nữ giới, bệnh thường biểu hiện dưới dạng các nốt sùi hoặc u nhú trên bộ phận sinh dục, hậu môn và đôi khi là ở miệng, mắt hoặc vùng họng.
Nguyên nhân chính gây sùi mào gà là nhiễm HPV, đặc biệt là các type HPV nguy cơ thấp như 6 và 11. Bệnh lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn (qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng) với người bị nhiễm. HPV cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, mặc dù ít phổ biến hơn.
Thời gian ủ bệnh của sùi mào gà có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, thậm chí cả năm. Các triệu chứng thường gặp của bệnh sùi mào gà ở nữ giới bao gồm: nổi các nốt sùi có thể nhỏ li ti, sau đó phát triển thành các mảng lớn với hình dạng giống hoa súp lơ hoặc mào gà. Chúng thường xuất hiện ở âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, hậu môn, tầng sinh môn hoặc vùng bẹn. Thông thường, các nốt sùi không gây đau đớn nhưng có thể gây ngứa, khó chịu hoặc chảy máu khi bị cọ xát. Một số phụ nữ còn có thể gặp tình trạng tiết dịch âm đạo bất thường khi mắc bệnh này.
3. Mụn rộp sinh dục
Mụn rộp sinh dục cũng là một bệnh lây qua đường tình dục (STD) thường gặp do virus Herpes Simplex (HSV) gây ra. Có hai loại HSV chính: HSV-1 (thường gây mụn rộp ở miệng nhưng cũng có thể gây mụn rộp sinh dục) và HSV-2 (là nguyên nhân chính gây mụn rộp ở vùng sinh dục). Sau khi nhiễm, virus HSV sẽ tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể, gây ra các đợt bùng phát triệu chứng định kỳ.
Hình ảnh của bệnh mụn rộp sinh dục
Bệnh mụn rộp sinh dục lây truyền chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp da kề da với người đang có vết loét hoặc tổn thương do mụn rộp, thường là qua quan hệ tình dục không an toàn (qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng). Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở cũng có thể xảy ra.
Thời gian ủ bệnh mụn rộp sinh dục thường từ 2 đến 12 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Các triệu chứng có thể gặp khi mắc bệnh bao gồm: Xuất hiện các mụn nước nhỏ, chứa dịch, có thể gây ngứa và dễ vỡ ra, tạo thành vết loét gây đau rát. Bên cạnh đó, khi bị mụn rộp sinh dục, người bệnh có những biểu hiện như sốt nhẹ, đau đầu, đau cơ, sưng hạch bạch huyết ở bẹn….
4. Giang mai
Giang mai cũng là một bệnh lý lây truyền chủ yếu qua đường tình dục (STD) nguy hiểm, do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Bệnh có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và diễn biến qua nhiều giai đoạn khác nhau nếu không được điều trị.
Bệnh giang mai lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn với người đang có vết loét giang mai (săng giang mai) hoặc các tổn thương khác chứa xoắn khuẩn. Giang mai cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong thai kỳ hoặc khi sinh, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Ngoài ra, bệnh có thể lây qua đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm) nhưng trường hợp này thường ít gặp hơn.
Giang mai diễn biến qua 4 giai đoạn chính sau đây:
+ Giai đoạn 1: Giang mai nguyên phát
- Thời gian: Xuất hiện khoảng 10-90 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn (trung bình 21 ngày).
- Triệu chứng: Biểu hiện đặc trưng là săng giang mai – một vết loét nhỏ, tròn, không đau, cứng và có bờ nổi. Săng thường xuất hiện ở vị trí vi khuẩn xâm nhập (sinh dục, hậu môn, miệng, môi, ngón tay....).
- Đặc điểm: Săng sẽ tự lành trong vòng 3-6 tuần mà không cần điều trị nhưng vi khuẩn vẫn còn trong cơ thể. Hạch bạch huyết vùng bẹn có thể sưng to nhưng không đau.
+ Giai đoạn 2: Giang mai thứ phát
- Thời gian: Khoảng 2-10 tuần sau khi săng nguyên phát xuất hiện hoặc đã lành.
- Triệu chứng: Giang mai ở giai đoạn này thường có nhiều biểu hiện đa dạng như:
- Phát ban: Thường là ban đỏ không ngứa, có thể xuất hiện ở bất cứ đâu trên cơ thể, bao gồm lòng bàn tay và lòng bàn chân. Ban có thể trông giống như các bệnh da liễu khác.
- Sẩn mủ: Các nốt sùi màu trắng xám, ẩm ướt, không đau, xuất hiện ở vùng ẩm ướt như sinh dục, hậu môn.
- Các triệu chứng giống cúm: Sốt nhẹ, đau họng, đau đầu, sưng hạch bạch huyết. Rụng tóc từng mảng, đau khớp, giảm cân.
- Đặc điểm: Các triệu chứng này cũng có thể tự biến mất sau vài tuần hoặc vài tháng mà không cần điều trị, nhưng bệnh vẫn tiếp tục tiến triển.
+ Giai đoạn 3: Giang mai tiềm ẩn
- Thời gian: Sau khi các triệu chứng của giang mai thứ phát biến mất. Giai đoạn này có thể kéo dài nhiều năm, thậm chí hàng chục năm.
- Triệu chứng: Không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh chỉ có thể được phát hiện qua xét nghiệm máu.
- Đặc điểm: Giai đoạn này được chia thành giang mai tiềm ẩn sớm (dưới 1 năm kể từ khi nhiễm bệnh) và giang mai tiềm ẩn muộn (trên 1 năm). Mặc dù không có triệu chứng, vi khuẩn vẫn đang âm thầm gây tổn thương nội tạng.
+ Giai đoạn 4: Giang mai giai đoạn cuối
- Thời gian: Có thể xảy ra 10-30 năm sau khi nhiễm bệnh ban đầu nếu không được điều trị.
- Triệu chứng: Đây là giai đoạn gây ra các tổn thương nghiêm trọng và không thể đảo ngược cho nhiều cơ quan trong cơ thể:
- Giang mai thần kinh: Ảnh hưởng đến não, tủy sống, mắt và tai. Có thể gây đau đầu dữ dội, thay đổi hành vi, mất trí nhớ, mù lòa, điếc, đột quỵ.
- Giang mai tim mạch: Ảnh hưởng đến tim và mạch máu lớn (đặc biệt là động mạch chủ), có thể dẫn đến phình động mạch, suy tim.
- Gôm giang mai: Các khối u mềm, giống như khối u, có thể xuất hiện trên da, xương, gan hoặc các cơ quan khác.
Trên đây là những chia sẻ của các bác sĩ chuyên khoa đến từ Phòng Khám Đa Khoa Nam Định về một số bệnh lây qua đường tình dục ở nữ giới. Nếu các bạn còn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn kỹ hơn.